Minna No Nihongo Bài 23 : 「どうやって いきますか」
1 Tổng hợp ngữ pháp 文法:
2 Hội thoại 会話:
どうやって 行きますか
図書館の人:はい、みどり図書館です。
カリナ:あのう、そちらまで どうやって 行きますか。
図書館の人:本田駅から 12番の バスに 乗って、図書館前で 降りて ください。3つ目です。
カリナ:3つ目ですね。
図書館の人:ええ。降りると、前に 公園が あります。
図書館は 公園の 中の 白い 建物です。
カリナ:わかりました。
図書館の人:それから 本を 借りる とき、何か 要りますか。
お名前と ご住所が わかる 物を 持って 来て ください。
カリナ:はい。どうも ありがとうございました。
3 Bài tập nghe 問題:(sách – trang 202)
1 Nghe và trả lời câu hỏi :
2. Nghe và chọn câu đúng :
3. Nghe và chọn đúng sai :
4 Luyện nghe 聴解:
( Hãy viết nội dung nghe được ra giấy và dịch ra tiếng việt )
Câu 1 :
Câu 2 :
Câu 3 :
Câu 4 :
5 Từ vựng 語彙:
Tiếng Nhật | Hán tự | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ききます「せんせいに~」 | 聞きます | VĂN | hỏi [giáo viên] |
みち | 道 | ĐẠO | đường, đường sá |
こうさてん | 交差点 | GIAO SAI ĐiỂM | ngã tư |
しんごう | 信号 | TÍN HIỆU | đèn tín hiệu |
ひっこしします | 引越しします | DẪN VIỆT | chuyển nhà |
まわします | 回します | HỒI | vặn (nút) |
ひきます | 引きます | DẪN | kéo |
かえます | 変えます | BIẾN | đổi |
さわります「ドアに~」 | 触ります | XÚC | sờ, chạm vào [cửa] |
でます「おつりが~」 | 出ます「お釣りが~」 | XUẤT | (tiền thừa) ra, chạy ra |
あるきます | 歩きます | BỘ | đi bộ |
わたります「はしを~」 | 渡ります「橋を~」 | ĐỘ | qua, đi qua [cầu] |
まがります「みぎへ~」 | 曲がります「右へ~」 | KHÚC | rẽ, quẹo [phải] |
さびしい | 寂しい | TỊCH | buồn, cô đơn |
「お」ゆ | 「お」湯 | – | nước nóng |
おと | 音 | ÂM | âm thanh |
サイズ | – | – | cỡ, kích cỡ |
こしょう | 故障 | CỐ CHƯỚNG | (sự) hỏng, hỏng hóc |
ちゅうしゃじょう | 駐車場 | TRÚ XA TRÀNG | bãi đỗ xe |
たてもの | 建物 | KIẾN VẬT | tòa nhà |
~め | ~目 | MỤC | thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự) |
しょうとくたいし | 聖徳太子 | THÁNH ĐỨC THÁI TỬ | Thái tử Shotoku |
ほうりゅうじ | 法隆寺 | PHÁP LONG TỰ | Chùa Pháp Long |
げんきちゃ | 元気茶 | NGUYÊN KHÍ TRÀ | Trà Genki |
ほんだえき | 本田駅 | BỔN ĐIỀN DỊCH | Ga Honda |
としょかんまえ | 図書館前 | ĐỒ THƯ QUÁN TIỀN | trước thư viện (địa điểm) – bổ sung theo cấu trúc câu mẫu |
6 Hán tự 漢字:
Hán tự | Hán Việt | Âm On | Âm Kun | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
聞 | Văn | ブン、モン | き-く、き-こえる | Nghe, hỏi |
回 | Hồi | カイ、エ | まわ-る、まわ-す | Vòng, xoay, quay lại |
引 | Dẫn | イン | ひ-く、ひ-ける | Kéo, dẫn |
変 | Biến | ヘン | か-わる、か-える | Thay đổi, biến đổi |
触 | Xúc | ショク | さわ-る、ふ-れる | Sờ, chạm |
出 | Xuất | シュツ、スイ | で-る、だ-す | Ra, xuất ra |
動 | Động | ドウ | うご-く、うご-かす | Chuyển động |
歩 | Bộ | ホ、ブ、フ | ある-く、あゆ-む | Đi bộ |
渡 | Độ | ト | わた-る、わた-す | Băng qua, trao |
曲 | Khúc | キョク | ま-がる、ま-げる | Rẽ, khúc, bài hát |
寂 | Tịch | ジャク、セキ | さび-しい、さび-れる | Cô đơn, buồn |
湯 | Thang | トウ | ゆ | Nước nóng |
音 | Âm | オン、イン | おと、ね | Âm thanh, tiếng |
機 | Cơ | キ | はた | Máy, cơ khí |
角 | Giác | カク | かど、つの | Góc, sừng |
橋 | Kiều | キョウ | はし | Cầu |
駐 | Trú | チュウ | – | Dừng, đỗ |
車 | Xa | シャ | くるま | Xe, bánh xe |
場 | Tràng | ジョウ | ば | Nơi chốn, bãi |
道 | Đạo | ドウ、トウ | みち | Con đường |
交 | Giao | コウ | まじ-わる、ま-じる、ま-ざる、ま-ぜる | Giao nhau, trao đổi |
差 | Sai | サ | さ-す | Khác biệt, sai khác |
点 | Điểm | テン | – | Điểm, chấm |
信 | Tín | シン | – | Tin tưởng |
号 | Hiệu | ゴウ | – | Số, tín hiệu |
建 | Kiến | ケン、コン | た-てる、た-つ | Xây dựng |
物 | Vật | ブツ、モツ | もの | Đồ vật |
外 | Ngoại | ガイ、ゲ | そと、ほか、はず-す | Bên ngoài |
国 | Quốc | コク | くに | Đất nước |
人 | Nhân | ジン、ニン | ひと | Người |
登 | Đăng | トウ、ト | のぼ-る | Ghi, leo, đăng ký |
録 | Lục | ロク | – | Ghi chép |
証 | Chứng | ショウ | あかし | Chứng nhận |
聖 | Thánh | セイ | – | Thánh |
徳 | Đức | トク | – | Đức hạnh |
太 | Thái | タイ、タ | ふと-い、ふと-る | To, lớn |
子 | Tử | シ、ス | こ、ね | Con, trẻ |
法 | Pháp | ホウ、ハッ、ホッ | のり | Pháp luật |
隆 | Long | リュウ | – | Thịnh vượng, cao lớn |
寺 | Tự | ジ | てら | Chùa |
元 | Nguyên | ゲン、ガン | もと | Gốc, nguyên |
気 | Khí | キ、ケ | – | Khí, tinh thần |
茶 | Trà | チャ、サ | – | Trà |
本 | Bản | ホン | もと | Gốc, sách |
田 | Điền | デン | た | Ruộng |
駅 | Dịch | エキ | – | Ga xe lửa |
図 | Đồ | ズ、ト | はか-る | Bản đồ, kế hoạch |
書 | Thư | ショ | か-く | Viết, sách |
館 | Quán | カン | やかた | Tòa nhà, quán |
前 | Tiền | ゼン | まえ | Trước, phía trước |
——————–
New Sun Trading and Labour Co., Ltd
Website: duhocnewsun.com
Fanpage: Du học việc làm cùng New Sun
Email: newsun.japaness@gmail.com
Tiktok: newsuncompany
Hotline: 0919499749 (Ms. Bình).
Địa chỉ: 88 Đường số 7, Cityland Center Hills, P.7, Gò Vấp, HCM.
——————-Du học không khó, có New Sun lo!——————-
